FAQs About the word routeway

Đường

route sense 3a

đường,tuyến đường,cách,khóa học,dòng,lối đi,bước,Đường đua,quỹ đạo,Cung

No antonyms found.

routes => tuyến đường, routed (out) => định tuyến (ra), rout (out) => lộ trình (ra), rousting => đánh thức, rousters => du côn,