Vietnamese Meaning of routeway
Đường
Other Vietnamese words related to Đường
Nearest Words of routeway
Definitions and Meaning of routeway in English
routeway
route sense 3a
FAQs About the word routeway
Đường
route sense 3a
đường,tuyến đường,cách,khóa học,dòng,lối đi,bước,Đường đua,quỹ đạo,Cung
No antonyms found.
routes => tuyến đường, routed (out) => định tuyến (ra), rout (out) => lộ trình (ra), rousting => đánh thức, rousters => du côn,