Vietnamese Meaning of rout (out)
lộ trình (ra)
Other Vietnamese words related to lộ trình (ra)
Nearest Words of rout (out)
Definitions and Meaning of rout (out) in English
rout (out)
No definition found for this word.
FAQs About the word rout (out)
lộ trình (ra)
khám phá,phát hiện,tìm,nhận,học,tìm thấy vị trí,(diệt trừ),Xác nhận,phát hiện,xác định
nhớ,bỏ qua,đi qua,mất,để sai chỗ,để lạc,sai lầm
rousting => đánh thức, rousters => du côn, rousted => đánh thức, roustabouts => Công nhân, rouses => khơi dậy,