FAQs About the word dig up

đào lên

find by digging in the ground, remove, harvest, or recover by digging

đào,khám phá,tìm,nhận,học,tìm thấy vị trí,Xác nhận,phát hiện,xác định,vét

nhớ,bỏ qua,đi qua,mất,để lạc,để sai chỗ,sai lầm

dig out => đào, dig into => đào sâu vào, dig in => Đào, dig => đào, diflunisal => Diflunisal,