Vietnamese Meaning of dig up
đào lên
Other Vietnamese words related to đào lên
Nearest Words of dig up
Definitions and Meaning of dig up in English
dig up (v)
find by digging in the ground
remove, harvest, or recover by digging
FAQs About the word dig up
đào lên
find by digging in the ground, remove, harvest, or recover by digging
đào,khám phá,tìm,nhận,học,tìm thấy vị trí,Xác nhận,phát hiện,xác định,vét
nhớ,bỏ qua,đi qua,mất,để lạc,để sai chỗ,sai lầm
dig out => đào, dig into => đào sâu vào, dig in => Đào, dig => đào, diflunisal => Diflunisal,