Vietnamese Meaning of root (out)

(diệt trừ)

Other Vietnamese words related to (diệt trừ)

Definitions and Meaning of root (out) in English

root (out)

to find and remove (something or someone), to find (something or someone) after searching for a long time

FAQs About the word root (out)

(diệt trừ)

to find and remove (something or someone), to find (something or someone) after searching for a long time

bãi bỏ,diệt trừ,xóa,xóa,đóng dấu (dập tắt),Sự cố mất điện,xóa,hủy,xóa,xóa bỏ

xây dựng,bảo tồn,Tạo,biểu mẫu,bảo tồn,bảo vệ,lưu,hình dạng,kết cấu,chế tạo

root (for) => gốc (cho), roommates => bạn cùng phòng, rooming houses => Nhà trọ, roomies => bạn cùng phòng, roomers => bạn cùng phòng,