FAQs About the word ropes (in)

dây thừng (trong)

mồi,phản bội,mồi nhử,thuyết phục,tuyết,bẫy,lừa gạt,mắt lưới,bẫy,mớ bòng bong

thận trọng,quay đi

ropes => dây thừng, roped (in) => bị trói (trong), rope (in) => dây thừng (trong), roots (out) => gốc (out), roots (for) => răc,