Vietnamese Meaning of roommates
bạn cùng phòng
Other Vietnamese words related to bạn cùng phòng
- đối tác
- bạn cùng lớp
- đồng nghiệp
- đồng nghiệp
- Bạn cùng phòng
- đối tác
- bạn chơi
- bạn học
- đồng chí thuyền viên
- đồng đội
- đồng minh
- Nhóm
- hai nửa
- bạn bè
- Đồng phạm
- công ty liên kết
- bạn bè
- bạn bè
- người cộng tác
- bạn đồng hành
- đồng bào
- bạn đồng trang lứa
- đồng chí
- đồng minh
- Người thân tín
- đồng nghiệp
- bạn bè
- bằng
- đồng đội
- bạn bè
- bạn đồng bàn
- bạn bè
- bạn cùng lứa
- đồng đội chạy
- đồng nghiệp
- nồng hậu
- người phục vụ
- đồng hương
- người quen
- bạn bè
- những người thân mật
- Đỉa
- ký sinh trùng
Nearest Words of roommates
Definitions and Meaning of roommates in English
roommates
one of two or more persons sharing the same room or living quarters, one of two or more persons sharing a room or dwelling
FAQs About the word roommates
bạn cùng phòng
one of two or more persons sharing the same room or living quarters, one of two or more persons sharing a room or dwelling
đối tác,bạn cùng lớp,đồng nghiệp,đồng nghiệp,Bạn cùng phòng,đối tác,bạn chơi,bạn học,đồng chí thuyền viên,đồng đội
chữ cái,chủ nhà,chủ đất,chủ cho thuê,chủ sở hữu,Chủ nhà,Chủ đất,chủ nhà,chủ nhà trọ,Chủ đất
rooming houses => Nhà trọ, roomies => bạn cùng phòng, roomers => bạn cùng phòng, room(s) => phòng, rooks => tháp,