Vietnamese Meaning of compatriots
đồng bào
Other Vietnamese words related to đồng bào
Nearest Words of compatriots
Definitions and Meaning of compatriots in English
compatriots
a person from one's own country, a person born, residing, or holding citizenship in the same country as another, companion, colleague
FAQs About the word compatriots
đồng bào
a person from one's own country, a person born, residing, or holding citizenship in the same country as another, companion, colleague
công dân,đồng hương,Công dân,nông dân,những người theo chủ nghĩa dân tộc,những người yêu nước,những cư dân,thổ dân,nữ đồng bào,Người bản xứ
người ngoài hành tinh,Người nước ngoài,dân nhập cư,người ngoài
compatibleness => khả tương thích, compatibilities => Tính tương thích, compassionless => Vô tình, compassionated => lòng thương, compassing => đủ,