Vietnamese Meaning of foreigners
Người nước ngoài
Other Vietnamese words related to Người nước ngoài
Nearest Words of foreigners
Definitions and Meaning of foreigners in English
foreigners
one not native to a place or community, a person belonging to or owing allegiance to a foreign country, a person who is from a foreign country
FAQs About the word foreigners
Người nước ngoài
one not native to a place or community, a person belonging to or owing allegiance to a foreign country, a person who is from a foreign country
người ngoài hành tinh,người ngoài,người lạ,những người không phải dân bản địa,Người tạm trú,những kẻ lang thang,những kẻ lang thang
bạn bè,Người bản xứ,Người quen,đối tác,bạn bè,bạn bè,công dân,Nhóm,đồng nghiệp,bạn đồng hành
foreign ministers => bộ trưởng ngoại giao, foreheads => trán, forehandedness => thuận tay phải, foregrounded => tiền cảnh, foregoers => người đi trước,