Vietnamese Meaning of foreheads
trán
Other Vietnamese words related to trán
Nearest Words of foreheads
Definitions and Meaning of foreheads in English
foreheads
the front or forepart of something, the part of the face above the eyes
FAQs About the word foreheads
trán
the front or forepart of something, the part of the face above the eyes
mặt tiền,mặt trận,mặt tiền,khuôn mặt,Các bộ phận phía trước,da,bề mặt,bên ngoài,vơ-ni
Lưng,đồ nội tạng,nội thất,đảo ngược,nội tạng,về phía sau
forehandedness => thuận tay phải, foregrounded => tiền cảnh, foregoers => người đi trước, foregathers => tụ tập, foregathering => cuộc họp,