Vietnamese Meaning of forehandedness

thuận tay phải

Other Vietnamese words related to thuận tay phải

Definitions and Meaning of forehandedness in English

forehandedness

mindful of the future, thinking of future needs, well-to-do, forehand sense 2

FAQs About the word forehandedness

thuận tay phải

mindful of the future, thinking of future needs, well-to-do, forehand sense 2

óc phán đoán,Viễn thị,viễn kiến,sự sáng suốt,Chất xám,óc phán đoán,phán quyết,phán quyết,Khôn ngoan đường phố,suy tính

bất cẩn,Thiếu thận trọng,thiếu thận trọng,Cận thị,sự bất cẩn,vô nghĩa,phi lý

foregrounded => tiền cảnh, foregoers => người đi trước, foregathers => tụ tập, foregathering => cuộc họp, foregathered => tụ tập,