Vietnamese Meaning of forefathers
tổ tiên
Other Vietnamese words related to tổ tiên
Nearest Words of forefathers
Definitions and Meaning of forefathers in English
forefathers
ancestor sense 1a, a person of an earlier period and similar culture, ancestor sense 1, a person of an earlier period and common heritage
FAQs About the word forefathers
tổ tiên
ancestor sense 1a, a person of an earlier period and similar culture, ancestor sense 1, a person of an earlier period and common heritage
tổ tiên,cha,ông nội,tổ tiên,tổ tiên,Tổ tiên,bà,tổ tiên,tổ tiên,tổ tiên
trẻ em,con cháu,hậu duệ,gia đình,con gái,người thừa kế,vấn đề,Dòng dõi,con cháu,hậu duệ
foredooming => định mệnh, foredoomed => định trước, forecourts => khoảng sân trước, forecasts => Dự báo, forecasters => các nhà dự báo,