Vietnamese Meaning of foredooming
định mệnh
Other Vietnamese words related to định mệnh
Nearest Words of foredooming
Definitions and Meaning of foredooming in English
foredooming
doom sense 2, to doom beforehand
FAQs About the word foredooming
định mệnh
doom sense 2, to doom beforehand
định mệnh,bị nguyền rủa,thụ phong,lên án,định mệnh,định trước,định mệnh,định sẵn,dự đoán,định trước
No antonyms found.
foredoomed => định trước, forecourts => khoảng sân trước, forecasts => Dự báo, forecasters => các nhà dự báo, forecasted => được dự báo,