FAQs About the word foredooming

định mệnh

doom sense 2, to doom beforehand

định mệnh,bị nguyền rủa,thụ phong,lên án,định mệnh,định trước,định mệnh,định sẵn,dự đoán,định trước

No antonyms found.

foredoomed => định trước, forecourts => khoảng sân trước, forecasts => Dự báo, forecasters => các nhà dự báo, forecasted => được dự báo,