Vietnamese Meaning of sentencing
Bản án
Other Vietnamese words related to Bản án
Nearest Words of sentencing
Definitions and Meaning of sentencing in English
sentencing (p. pr. & vb. n.)
of Sentence
FAQs About the word sentencing
Bản án
of Sentence
lên án,trừng phạt,xét xử,khổ sở,bị nguyền rủa,phán đoán,trừng phạt,trừng phạt,kết luận,chỉnh sửa
tha thứ,ân xá
sentencer => thẩm phán, sentenced => bị kết án, sentence structure => Cấu trúc câu, sentence stress => trọng âm câu, sentence method => Phương pháp câu,