FAQs About the word sentencing

Bản án

of Sentence

lên án,trừng phạt,xét xử,khổ sở,bị nguyền rủa,phán đoán,trừng phạt,trừng phạt,kết luận,chỉnh sửa

tha thứ,ân xá

sentencer => thẩm phán, sentenced => bị kết án, sentence structure => Cấu trúc câu, sentence stress => trọng âm câu, sentence method => Phương pháp câu,