FAQs About the word condemning

lên án

containing or imposing condemnation or censure

khinh thường,không chấp nhận,khinh miệt,sự ghét bỏ

thờ cúng,nịnh hót,cung kính,tôn kính,Kính cẩn,tôn thờ,thờ phượng,sùng bái,ca tụng,Thánh tích

condemnatory => lên án, condemnation => kết án, condemnable => đáng lên án, condemn => lên án, concussion => Chấn động não,