FAQs About the word condensed milk

Sữa đặc

sweetened evaporated milk

No synonyms found.

No antonyms found.

condense => làm cô đặc, condensation trail => Dấu vết ngưng tụ, condensation pump => Bơm ngưng tụ, condensation => ngưng tụ, condensate => ngưng tụ,