FAQs About the word venerating

tôn kính

feeling or manifesting venerationof Venerate

cung kính,tôn kính,tôn thờ,thờ phượng,thờ cúng,nịnh hót,yêu thương,sùng bái,ca tụng,thuật ngữ hagiographic

khinh thường,không chấp nhận,khinh miệt,lên án,sự ghét bỏ

venerated => đáng kính, venerate => tôn kính, veneracea => Veneracea, venerableness => sự tôn kính, venerable => đáng kính,