Vietnamese Meaning of venerate
tôn kính
Other Vietnamese words related to tôn kính
Nearest Words of venerate
Definitions and Meaning of venerate in English
venerate (v)
regard with feelings of respect and reverence; consider hallowed or exalted or be in awe of
venerate (v. t.)
To regard with reverential respect; to honor with mingled respect and awe; to reverence; to revere; as, we venerate parents and elders.
FAQs About the word venerate
tôn kính
regard with feelings of respect and reverence; consider hallowed or exalted or be in awe ofTo regard with reverential respect; to honor with mingled respect and
tôn sùng,kính trọng,Thờ phượng,ngưỡng mộ,thờ phụng,thần thánh hóa,ngợi khen,danh dự,Lời khen,sự tôn trọng
phạm thượng,làm ô uế,sự xúc phạm,xúc phạm,tục tĩu,sự chế giễu,thái độ khinh miệt,sự xúc phạm,bất danh dự,coi thường
veneracea => Veneracea, venerableness => sự tôn kính, venerable => đáng kính, venerability => Suy yếu, venenose => có nọc độc,