Vietnamese Meaning of dignify
tôn trọng
Other Vietnamese words related to tôn trọng
Nearest Words of dignify
Definitions and Meaning of dignify in English
dignify (v)
confer dignity or honor upon
raise the status of
dignify (v. t.)
To invest with dignity or honor; to make illustrious; to give distinction to; to exalt in rank; to honor.
FAQs About the word dignify
tôn trọng
confer dignity or honor upon, raise the status ofTo invest with dignity or honor; to make illustrious; to give distinction to; to exalt in rank; to honor.
nâng, nâng cao,thúc đẩy,phóng đại,phong thánh,thần thánh hóa,phong tước,tôn thờ,tôn làm vua,tôn vinh,ngợi khen
hạ cấp,làm nhục,khiêm tốn,Làm bẽ mặt,giảm thiểu,hạ thấp,coi thường,lên án,khấu hao,làm mất giá
dignified => đáng kính, dignification => sự tôn nghiêm, digne => trang trọng, dignation => phẩm giá, diglyph => Triglyph,