FAQs About the word romanticize

lãng mạn hóa

interpret romantically, make romantic in style, act in a romantic way

quyến rũ,Làm cho quyến rũ,lý tưởng hóa,lộng lẫy (lên),ngợi khen,anh hùng hóa,ngưỡng mộ,làm thành thơ,làm mềm, nhuyễn,phóng đại

coi thường,lên án,làm mất đi vẻ quyến rũ,hạ nhục,coi thường,giảm thiểu,coi thường,đặt xuống

romanticization => Lãng mạn hóa, romanticistic => lãng mạng, romanticist => người lãng mạn, romanticism => Chủ nghĩa lãng mạn, romanticise => lãng mạn hóa,