FAQs About the word romanticisation

Lãng mạn

the act of indulging in sentiment

No synonyms found.

No antonyms found.

romanticaly => lãng mạn, romantically => Lãng mạn, romantical => lãng mạn, romantic realism => chủ nghĩa hiện thực lãng mạn, romantic movement => chủ nghĩa lãng mạn,