FAQs About the word heroicize

anh hùng hóa

heroize

quyến rũ,lộng lẫy (lên),anh hùng hóa,lý tưởng hóa,lãng mạn hóa,dùng từ hoa mỹ,Làm cho quyến rũ,ngợi khen,ngưỡng mộ,làm thành thơ

lên án,làm mất đi vẻ quyến rũ,hạ nhục,giảm thiểu,đặt xuống,coi thường,coi thường,coi thường

hero worships => tôn thờ anh hùng, hermitages => Thánh đường, hermetism => Hermetic, herky-jerky => giật cục, heritages => Di sản,