Vietnamese Meaning of hero-worshiped

Sùng bái anh hùng

Other Vietnamese words related to Sùng bái anh hùng

Definitions and Meaning of hero-worshiped in English

hero-worshiped

veneration of a hero, foolish or excessive adulation for an individual, to feel or express hero worship for

FAQs About the word hero-worshiped

Sùng bái anh hùng

veneration of a hero, foolish or excessive adulation for an individual, to feel or express hero worship for

Được tôn thờ,được thờ cúng,tôn thờ,tôn thờ,nịnh hót,được phong thánh,thần thánh hóa,tán thành,Thích,ưa thích

ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,khinh bỉ,không thích,đáng ghê tởm,coi thường,khinh miệt,không khuyến khích sử dụng,bị hiểu sai

heroizing => anh hùng hóa, heroized => anh hùng hóa, heroize => anh hùng hóa, heroinisms => anh hùng, heroinism => anh hùng,