Vietnamese Meaning of cherished
quý
Other Vietnamese words related to quý
Nearest Words of cherished
Definitions and Meaning of cherished in English
cherished (s)
characterized by feeling or showing fond affection for
cherished (imp. & p. p.)
of Cherish
FAQs About the word cherished
quý
characterized by feeling or showing fond affection forof Cherish
yêu quý,ưa thích,yêu thương,quý giá,ngưỡng mộ,tôn thờ,yêu ơi,yêu,được ưa thích,fan
ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,không được ưa chuộng,không thích,quên mất,bị bỏ hoang,đáng ghê tởm,xa lạ,khinh bỉ
cherish => trân trọng, cherimoyer => Mãng cầu ta, cherimoya tree => Cây mãng cầu ta, cherimoya => Na mãng cầu, cherimolla => Na,