FAQs About the word cherished

quý

characterized by feeling or showing fond affection forof Cherish

yêu quý,ưa thích,yêu thương,quý giá,ngưỡng mộ,tôn thờ,yêu ơi,yêu,được ưa thích,fan

ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,không được ưa chuộng,không thích,quên mất,bị bỏ hoang,đáng ghê tởm,xa lạ,khinh bỉ

cherish => trân trọng, cherimoyer => Mãng cầu ta, cherimoya tree => Cây mãng cầu ta, cherimoya => Na mãng cầu, cherimolla => Na,