Vietnamese Meaning of beloved
yêu quý
Other Vietnamese words related to yêu quý
Nearest Words of beloved
Definitions and Meaning of beloved in English
beloved (n)
a beloved person; used as terms of endearment
beloved (s)
dearly loved
beloved (imp. & p. p.)
of Belove
beloved (p. p. & a.)
Greatly loved; dear to the heart.
beloved (n.)
One greatly loved.
FAQs About the word beloved
yêu quý
a beloved person; used as terms of endearment, dearly lovedof Belove, Greatly loved; dear to the heart., One greatly loved.
quý,yêu ơi,ưa thích,yêu thương,quý giá,tôn thờ,yêu,tóc vàng hoe,được ưa thích,fan
ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,không được ưa chuộng,không thích,quên mất,không được yêu thương,bị bỏ hoang,đáng ghê tởm,xa lạ
belove => yêu quý, belostomatidae => Bọ nước khổng lồ, belorussian => Belarus, belorussia => Belarus, belooche beloochee => Người Baloch,