Vietnamese Meaning of abominated
đáng ghê tởm
Other Vietnamese words related to đáng ghê tởm
Nearest Words of abominated
Definitions and Meaning of abominated in English
abominated (imp. & p. p.)
of Abominate
FAQs About the word abominated
đáng ghê tởm
of Abominate
ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,khinh bỉ,không thích,bị nguyền rủa,không được ưa chuộng,quên mất,không được yêu thích,bị bỏ hoang
ngưỡng mộ,được đánh giá cao,yêu quý,quý,yêu ơi,yêu,được ưa thích,ưa thích,fan,yêu thương
abominably => ghê tởm, abominableness => ghê tởm, abominable snowman => Người tuyết, abominable => ghê tởm, a-bomb => bom nguyên tử,