FAQs About the word fair-haired

tóc vàng hoe

favoriteHaving fair or light-colored hair.

yêu quý,quý,yêu ơi,yêu,ưa thích,yêu thương,quý giá,ngọt,ngưỡng mộ,tôn thờ

ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,không được ưa chuộng,không thích,quên mất,không được yêu thương,bị bỏ hoang,đáng ghê tởm,xa lạ

fairground => Công viên giải trí, fairbanks => Fairbanks, fair-and-square => công bằng và chính trực, fair weather => thời tiết đẹp, fair use => sử dụng hợp lý,