Vietnamese Meaning of fairhood
công bằng
Other Vietnamese words related to công bằng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fairhood
- fair-haired => tóc vàng hoe
- fairground => Công viên giải trí
- fairbanks => Fairbanks
- fair-and-square => công bằng và chính trực
- fair weather => thời tiết đẹp
- fair use => sử dụng hợp lý
- fair trade => Thương mại công bằng
- fair to middling => trung bình
- fair hearing => Phiên điều trần công bằng
- fair game => trò chơi công bằng
Definitions and Meaning of fairhood in English
fairhood (n.)
Fairness; beauty.
FAQs About the word fairhood
công bằng
Fairness; beauty.
No synonyms found.
No antonyms found.
fair-haired => tóc vàng hoe, fairground => Công viên giải trí, fairbanks => Fairbanks, fair-and-square => công bằng và chính trực, fair weather => thời tiết đẹp,