FAQs About the word fair-and-square

công bằng và chính trực

just and honest

No synonyms found.

No antonyms found.

fair weather => thời tiết đẹp, fair use => sử dụng hợp lý, fair trade => Thương mại công bằng, fair to middling => trung bình, fair hearing => Phiên điều trần công bằng,