Vietnamese Meaning of fair chance
cơ hội công bằng
Other Vietnamese words related to cơ hội công bằng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fair chance
- fair copy => bản sạch
- fair deal => Thỏa thuận công bằng
- fair game => trò chơi công bằng
- fair hearing => Phiên điều trần công bằng
- fair to middling => trung bình
- fair trade => Thương mại công bằng
- fair use => sử dụng hợp lý
- fair weather => thời tiết đẹp
- fair-and-square => công bằng và chính trực
- fairbanks => Fairbanks
Definitions and Meaning of fair chance in English
fair chance (n)
a reasonable probability of success
FAQs About the word fair chance
cơ hội công bằng
a reasonable probability of success
No synonyms found.
No antonyms found.
fair catch => bắt bóng hợp lệ, fair ball => Bóng hợp lệ, fair => công bằng, fainty => yếu, faints => ngất xỉu,