FAQs About the word fair to middling

trung bình

about average; acceptable

No synonyms found.

No antonyms found.

fair hearing => Phiên điều trần công bằng, fair game => trò chơi công bằng, fair deal => Thỏa thuận công bằng, fair copy => bản sạch, fair chance => cơ hội công bằng,