Vietnamese Meaning of fairground
Công viên giải trí
Other Vietnamese words related to Công viên giải trí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fairground
- fairbanks => Fairbanks
- fair-and-square => công bằng và chính trực
- fair weather => thời tiết đẹp
- fair use => sử dụng hợp lý
- fair trade => Thương mại công bằng
- fair to middling => trung bình
- fair hearing => Phiên điều trần công bằng
- fair game => trò chơi công bằng
- fair deal => Thỏa thuận công bằng
- fair copy => bản sạch
Definitions and Meaning of fairground in English
fairground (n)
an open area for holding fairs or exhibitions or circuses
FAQs About the word fairground
Công viên giải trí
an open area for holding fairs or exhibitions or circuses
No synonyms found.
No antonyms found.
fairbanks => Fairbanks, fair-and-square => công bằng và chính trực, fair weather => thời tiết đẹp, fair use => sử dụng hợp lý, fair trade => Thương mại công bằng,