Vietnamese Meaning of darling

yêu ơi

Other Vietnamese words related to yêu ơi

Definitions and Meaning of darling in English

Wordnet

darling (n)

a special loved one

an Australian river; tributary of the Murray River

Wordnet

darling (s)

dearly loved

Webster

darling (n.)

One dearly beloved; a favorite.

Webster

darling (a.)

Dearly beloved; regarded with especial kindness and tenderness; favorite.

FAQs About the word darling

yêu ơi

a special loved one, an Australian river; tributary of the Murray River, dearly lovedOne dearly beloved; a favorite., Dearly beloved; regarded with especial kin

yêu quý,quý,yêu,ưa thích,yêu thương,quý giá,đặc biệt,ngọt,tôn thờ,tóc vàng hoe

ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,không được ưa chuộng,không thích,quên mất,không được yêu thương,bị bỏ hoang,đáng ghê tởm,xa lạ

dark-spotted => có đốm đen, darksome => Tối tăm, dark-skinned => Da sẫm màu, darkroom => Phòng tối, darkness => bóng tối,