Vietnamese Meaning of precious
quý giá
Other Vietnamese words related to quý giá
Nearest Words of precious
- preciosity => preciosity
- precinct => khu vực bỏ phiếu
- precieuse => Qúy giá
- pre-christian => Trước Công nguyên
- prechlorination => Khử trùng bằng clo trước
- precession of the equinoxes => Sự tiến động của điểm phân
- precession => Nghiêng chuyển
- precess => đi trước
- preceptorship => Cố vấn
- preceptor => thầy giáo
Definitions and Meaning of precious in English
precious (s)
characterized by feeling or showing fond affection for
of high worth or cost
held in great esteem for admirable qualities especially of an intrinsic nature
obviously contrived to charm
precious (r)
extremely
precious (a.)
Particular; fastidious; overnice; overrefined. Cf. Precieuse, Preciosity.
FAQs About the word precious
quý giá
characterized by feeling or showing fond affection for, of high worth or cost, held in great esteem for admirable qualities especially of an intrinsic nature, o
đắt,đắt,có giá trị,yêu,xa hoa,cao,sang trọng,cao cấp,Vô giá,đắt
rẻ,rẻ,vừa phải,hợp lý,vô giá trị,vô giá trị
preciosity => preciosity, precinct => khu vực bỏ phiếu, precieuse => Qúy giá, pre-christian => Trước Công nguyên, prechlorination => Khử trùng bằng clo trước,