FAQs About the word spendy

đắt tiền

expensive

đắt,đắt,có giá trị,yêu,xa hoa,cao,cao cấp,sang trọng,quý giá,cao cấp

rẻ,rẻ,hợp lý,vừa phải,vô giá trị,giảm giá,vô giá trị

spends => chi ra, spending moneys => tiền tiêu vặt, spences => chi tiêu, spence => Spence, spells => thần chú,