Vietnamese Meaning of spences
chi tiêu
Other Vietnamese words related to chi tiêu
Nearest Words of spences
Definitions and Meaning of spences in English
spences
pantry
FAQs About the word spences
chi tiêu
pantry
tủ tường,tiệm bánh,,phòng đựng thức ăn,tủ quần áo,Phòng áo khoác,Tủ quần áo,tủ đựng thức ăn,máy in,phòng thay đồ
No antonyms found.
spence => Spence, spells => thần chú, spelling out => chính tả, spelled out => đánh vần, spelled => spelled,