FAQs About the word garderobes

Tủ quần áo

a wardrobe or its contents, privy sense 1, a private room

phòng thay đồ,Phòng áo khoác,phòng thay đồ,Tủ quần áo,tiệm bánh,,phòng đựng thức ăn,chi tiêu,tủ tường,tủ quần áo

No antonyms found.

garderobe => tủ quần áo, garden-variety => giống vườn, gardens => vườn, garden city => Thành phố vườn, garden apartments => Căn hộ có vườn,