Vietnamese Meaning of ambries
tủ tường
Other Vietnamese words related to tủ tường
Nearest Words of ambries
- ambrite => Ambrit
- ambrogio damiano achille ratti => Ambrogio Đamiano Achille Ratti
- ambrose => Am-rô-di-ô
- ambrose bierce => Ambrose Bierce
- ambrose everett burnside => Ambrose Everett Burnside
- ambrose gwinett bierce => Ambrose Gwinnett Bierce
- ambrosia => Mật hoa trời
- ambrosia artemisiifolia => ambrosia artemisiifolia
- ambrosia beetle => Bọ ambrosia
- ambrosia psilostachya => cỏ phấn hương
Definitions and Meaning of ambries in English
ambries (pl.)
of Ambry
FAQs About the word ambries
tủ tường
of Ambry
tiệm bánh,,phòng đựng thức ăn,chi tiêu,Tủ quần áo,tủ đựng thức ăn,máy in,phòng thay đồ,tủ quần áo,Phòng áo khoác
No antonyms found.
ambrein => hổ phách, ambreic => hương nho, ambreate => ambreat, amboyna wood => Gỗ amboina, amboyna pine => cây thông amboine,