Vietnamese Meaning of coatrooms
Phòng áo khoác
Other Vietnamese words related to Phòng áo khoác
Nearest Words of coatrooms
- coats => áo khoác
- coats of arms => Huy hiệu
- coauthors => Cộng tác giả
- co-authors => Cùng tác giả
- coax (out) => thuyết phục (ra ngoài)
- coaxed (out) => (khuyên dụ)
- coaxing (out) => thuyết phục (ra)
- cobble (together or up) => Đá cuội (cùng nhau hoặc lên)
- cobbled (together or up) => lát đá cuội (cùng nhau hoặc lên)
- cobles => Kopla
Definitions and Meaning of coatrooms in English
coatrooms
cloakroom, checkroom, checkroom
FAQs About the word coatrooms
Phòng áo khoác
cloakroom, checkroom, checkroom
phòng thay đồ,Tủ quần áo,phòng thay đồ,Tủ quần áo,tiệm bánh,phòng đựng thức ăn,chi tiêu,tủ tường,tủ quần áo,
No antonyms found.
coatings => lớp phủ, coast-to-coast => Từ bờ biển này tới bờ biển khác, coasts => bờ biển, coastlines => Bờ biển, coastlands => bờ biển,