Vietnamese Meaning of cobbled (together or up)
lát đá cuội (cùng nhau hoặc lên)
Other Vietnamese words related to lát đá cuội (cùng nhau hoặc lên)
Nearest Words of cobbled (together or up)
Definitions and Meaning of cobbled (together or up) in English
cobbled (together or up)
No definition found for this word.
FAQs About the word cobbled (together or up)
lát đá cuội (cùng nhau hoặc lên)
vá lại (với nhau),đứt nét (tắt),Nôn,tạm thời
chế tạo,tạo ra,rèn,đập ra,thủ công
cobble (together or up) => Đá cuội (cùng nhau hoặc lên), coaxing (out) => thuyết phục (ra), coaxed (out) => (khuyên dụ), coax (out) => thuyết phục (ra ngoài), co-authors => Cùng tác giả,