Vietnamese Meaning of cochair
đồng chủ tịch
Other Vietnamese words related to đồng chủ tịch
Nearest Words of cochair
- cobs => bắp ngô
- cobras => rắn hổ mang
- cobles => Kopla
- cobbled (together or up) => lát đá cuội (cùng nhau hoặc lên)
- cobble (together or up) => Đá cuội (cùng nhau hoặc lên)
- coaxing (out) => thuyết phục (ra)
- coaxed (out) => (khuyên dụ)
- coax (out) => thuyết phục (ra ngoài)
- co-authors => Cùng tác giả
- coauthors => Cộng tác giả
Definitions and Meaning of cochair in English
cochair
one of two or more chairpersons who preside jointly over something (such as a meeting, organization, committee, event, or department)
FAQs About the word cochair
đồng chủ tịch
one of two or more chairpersons who preside jointly over something (such as a meeting, organization, committee, event, or department)
Chủ tịch,Đồng chủ tịch,đồng chủ tịch,ghế,chủ tịch,chủ tịch,đồng chủ tịch,đồng chủ tịch nữ,Tổng thống,người điều hành
No antonyms found.
cobs => bắp ngô, cobras => rắn hổ mang, cobles => Kopla, cobbled (together or up) => lát đá cuội (cùng nhau hoặc lên), cobble (together or up) => Đá cuội (cùng nhau hoặc lên),