FAQs About the word cochairperson

đồng chủ tịch

one of two or more chairpersons who preside jointly over something (such as a meeting, organization, committee, event, or department)

đồng chủ tịch,Đồng chủ tịch,đồng chủ tịch nữ,đồng chủ tịch,chủ tịch,chủ tịch,Chủ tịch,Tổng thống,ghế,người điều hành

No antonyms found.

cochairmen => đồng chủ tịch, cochairman => Đồng chủ tịch, cochair => đồng chủ tịch, cobs => bắp ngô, cobras => rắn hổ mang,