FAQs About the word cochampion

Đồng vô địch

one who shares the title of champion with another person

nhà vô địch,quán quân,người đồng chiến thắng,Placer,người giữ danh hiệu,người chiến thắng,người chiến thắng,thí sinh chung kết,người đoạt huy chương,người đoạt huy chương

No antonyms found.

cochairwomen => đồng chủ tịch, cochairwoman => đồng chủ tịch nữ, co-chairs => đồng chủ tịch, cochairs => đồng chủ tịch, cochairpersons => đồng chủ tịch,