Vietnamese Meaning of cochampion
Đồng vô địch
Other Vietnamese words related to Đồng vô địch
Nearest Words of cochampion
- cock a snook (at) => chế giễu
- cock snooks (at) => lè lưỡi (với)
- cockalorum => Kẻ phá rối
- cockcrows => tiếng gáy gà
- cocked a snook (at) => thè lưỡi ra (với ai đó)
- cocked snooks (at) => Chế giễu (ai đó)
- cockily => kiêu ngạo
- cocking a snook (at) => Chế giễu
- cocking snooks (at) => lè lưỡi
- cockleshells => sò điệp
Definitions and Meaning of cochampion in English
cochampion
one who shares the title of champion with another person
FAQs About the word cochampion
Đồng vô địch
one who shares the title of champion with another person
nhà vô địch,quán quân,người đồng chiến thắng,Placer,người giữ danh hiệu,người chiến thắng,người chiến thắng,thí sinh chung kết,người đoạt huy chương,người đoạt huy chương
No antonyms found.
cochairwomen => đồng chủ tịch, cochairwoman => đồng chủ tịch nữ, co-chairs => đồng chủ tịch, cochairs => đồng chủ tịch, cochairpersons => đồng chủ tịch,