Vietnamese Meaning of champ
nhà vô địch
Other Vietnamese words related to nhà vô địch
Nearest Words of champ
Definitions and Meaning of champ in English
champ (n)
someone who has won first place in a competition
champ (v)
chafe at the bit, like horses
chew noisily
champ (v. t.)
To bite with repeated action of the teeth so as to be heard.
To bite into small pieces; to crunch.
champ (v. i.)
To bite or chew impatiently.
champ (n.)
Alt. of Champe
FAQs About the word champ
nhà vô địch
someone who has won first place in a competition, chafe at the bit, like horses, chew noisilyTo bite with repeated action of the teeth so as to be heard., To bi
quán quân,người đoạt huy chương,người đoạt huy chương,người giữ danh hiệu,người giữ chức danh,người chiến thắng,người chiến thắng,Đồng vô địch,người đồng chiến thắng,thí sinh chung kết
No antonyms found.
chamosite => Chamosit, chamomile => hoa cúc, chamois leather => Da thuộc da di, chamois cress => cây gò, chamois cloth => Da lộn,