Vietnamese Meaning of cowinner
người đồng chiến thắng
Other Vietnamese words related to người đồng chiến thắng
Nearest Words of cowinner
Definitions and Meaning of cowinner in English
cowinner
one of two or more winners of the same award, title, competition, etc.
FAQs About the word cowinner
người đồng chiến thắng
one of two or more winners of the same award, title, competition, etc.
nhà vô địch,quán quân,Đồng vô địch,Placer,người giữ danh hiệu,người chiến thắng,người chiến thắng,thí sinh chung kết,người đoạt huy chương,người đoạt huy chương
No antonyms found.
cowing => đe dọa, cowhiding => Da bo, cowhides => Da bò, cowhided => da bò, cowherds => người chăn bò,