FAQs About the word cowinner

người đồng chiến thắng

one of two or more winners of the same award, title, competition, etc.

nhà vô địch,quán quân,Đồng vô địch,Placer,người giữ danh hiệu,người chiến thắng,người chiến thắng,thí sinh chung kết,người đoạt huy chương,người đoạt huy chương

No antonyms found.

cowing => đe dọa, cowhiding => Da bo, cowhides => Da bò, cowhided => da bò, cowherds => người chăn bò,