Vietnamese Meaning of quarterfinalist
tứ kết
Other Vietnamese words related to tứ kết
Nearest Words of quarterfinalist
- quarterbacking => tiền vệ
- quarterbacked => tiền vệ ném bóng
- quarter(s) => quý
- quarter horses => Ngựa một phần tư dặm
- quarrels => cãi nhau
- quarrelling (with) => cãi nhau (với)
- quarrelled (with) => cãi nhau (với)
- quarreling (with) => (cãi nhau với)
- quarreled (with) => cãi nhau (với)
- quarrel (with) => cãi nhau (với)
Definitions and Meaning of quarterfinalist in English
quarterfinalist
a quarterfinal match, of or participating in a quarterfinal, a quarterfinal round, immediately preceding the semifinal in an elimination tournament
FAQs About the word quarterfinalist
tứ kết
a quarterfinal match, of or participating in a quarterfinal, a quarterfinal round, immediately preceding the semifinal in an elimination tournament
thí sinh chung kết,Vòng bán kết,người đoạt huy chương,người đoạt huy chương,Placer,người đoạt giải,nhà vô địch,quán quân,Đồng vô địch,người đồng chiến thắng
No antonyms found.
quarterbacking => tiền vệ, quarterbacked => tiền vệ ném bóng, quarter(s) => quý, quarter horses => Ngựa một phần tư dặm, quarrels => cãi nhau,