Vietnamese Meaning of quarrel (with)
cãi nhau (với)
Other Vietnamese words related to cãi nhau (với)
- phàn nàn
- phản đối
- phản đối
- Thịt bò
- đau bụng
- kêu be be
- Cá chép
- càu nhàu
- Cua
- phàn nàn
- gà gô
- tiếng gầm gừ
- lẩm bẩm
- la lớn
- công kích
- sắc
- cú đá
- tiếng rên rỉ
- Thì thầm
- lẩm bẩm
- ca cẩm
- hối tiếc
- tiếng hét
- khóc
- tiếng rên rỉ
- than vãn
- lo lắng
- vâng
- tiếng kêu meo meo
- than khóc
- thương tiếc
- Mỡ
- kêu meo meo
- kêu ộp ộp
- khóc
- than phiền
- phím
- ồn ào
- lầm bầm
- càu nhàu
- gắt gỏng
- phàn nàn
- than thở
- lang thang
- cãi cọ, lý sự
- nức nở
- tiếng rít
- Thịt hầm
- than thở
- nói nhiều
- la hét
Nearest Words of quarrel (with)
- quarreled (with) => cãi nhau (với)
- quarreling (with) => (cãi nhau với)
- quarrelled (with) => cãi nhau (với)
- quarrelling (with) => cãi nhau (với)
- quarrels => cãi nhau
- quarter horses => Ngựa một phần tư dặm
- quarter(s) => quý
- quarterbacked => tiền vệ ném bóng
- quarterbacking => tiền vệ
- quarterfinalist => tứ kết
Definitions and Meaning of quarrel (with) in English
quarrel (with)
no objection to
FAQs About the word quarrel (with)
cãi nhau (với)
no objection to
phàn nàn,phản đối,phản đối,Thịt bò,đau bụng,kêu be be,Cá chép,càu nhàu,Cua,phàn nàn
chấp nhận,gấu,niềm vui,chịu đựng,vui mừng,lấy,chịu đựng,vỗ tay,cổ vũ,khen ngợi
quantitating => Định lượng, quantitates => số lượng, quantitated => lượng hóa, quantitate => số lượng, quantifying => định lượng,