FAQs About the word kvetch

phàn nàn

(Yiddish) a constant complainer, (Yiddish) a nagging complaint, express complaints, discontent, displeasure, or unhappiness

em bé,người hay than phiền,Cua,đứa khóc nhè,người hay lo lắng,người cầu toàn,khó tính,kìm,người càu nhàu,người hay phàn nàn

Người cắm trại hạnh phúc

kvass => Kvass, kv => kV, kuznets => Kuznets, kuwaiti monetary unit => Đô la Kuwait, kuwaiti dirham => Dinar Kuwait,