Vietnamese Meaning of kvetch
phàn nàn
Other Vietnamese words related to phàn nàn
Nearest Words of kvetch
Definitions and Meaning of kvetch in English
kvetch (n)
(Yiddish) a constant complainer
(Yiddish) a nagging complaint
kvetch (v)
express complaints, discontent, displeasure, or unhappiness
FAQs About the word kvetch
phàn nàn
(Yiddish) a constant complainer, (Yiddish) a nagging complaint, express complaints, discontent, displeasure, or unhappiness
em bé,người hay than phiền,Cua,đứa khóc nhè,người hay lo lắng,người cầu toàn,khó tính,kìm,người càu nhàu,người hay phàn nàn
Người cắm trại hạnh phúc
kvass => Kvass, kv => kV, kuznets => Kuznets, kuwaiti monetary unit => Đô la Kuwait, kuwaiti dirham => Dinar Kuwait,