FAQs About the word whiner

kẻ hay than vãn

a person given to excessive complaints and crying and whiningOne who, or that which, whines.

em bé,người hay than phiền,đứa khóc nhè,Cua,người hay lo lắng,khó tính,kìm,người càu nhàu,phàn nàn,người hay than vãn

Người cắm trại hạnh phúc

whined => than phiền, whine => than vãn, whinchat => Đuôi đỏ đá bùn, whinberry => việt quất, whin => Cây kim tước,