Vietnamese Meaning of complainer
người hay than phiền
Other Vietnamese words related to người hay than phiền
Nearest Words of complainer
- complaining => phàn nàn
- complainingly => (than phiền)
- complaint => khiếu nại
- complaintive => phàn nàn
- complaisance => sự nhượng bộ
- complaisant => dễ tính
- complect => hoàn chỉnh
- complement => thành phần bổ sung
- complement fixation => Định vị bổ thể
- complement fixation test => Xét nghiệm phản ứng cố định bổ thể
Definitions and Meaning of complainer in English
complainer (n)
a person given to excessive complaints and crying and whining
FAQs About the word complainer
người hay than phiền
a person given to excessive complaints and crying and whining
em bé,đứa khóc nhè,người hay lo lắng,khó tính,kìm,người càu nhàu,kẻ hay than vãn,người hay phàn nàn,Cua,người cầu toàn
Người cắm trại hạnh phúc
complainant => người kiện, complain => phàn nàn, complacently => tự mãn, complacent => tự mãn, complacency => Tự mãn,