FAQs About the word bellyacher

người hay phàn nàn

a person given to excessive complaints and crying and whining

em bé,người hay than phiền,người hay than vãn,Cua,đứa khóc nhè,người hay lo lắng,người cầu toàn,khó tính,kìm,người càu nhàu

Người cắm trại hạnh phúc

bellyache => đau bụng, belly whopper => Bụng phệ, belly whop => cú rơi bụng, belly out => Bụng ra ngoài, belly laugh => Cười sảng khoái,